ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "mạnh mẽ" 1件

ベトナム語 mạnh mẽ
button1
日本語 たくましい
例文
Cậu bé có cơ thể mạnh mẽ.
その少年はたくましい体をしている。
マイ単語

類語検索結果 "mạnh mẽ" 0件

フレーズ検索結果 "mạnh mẽ" 6件

Cậu bé có cơ thể mạnh mẽ.
その少年はたくましい体をしている。
Anh ấy có tinh thần mạnh mẽ.
彼は気合が入っている。
Đây là một người phụ nữ mạnh mẽ.
彼女は強い女性だ。
Người cung Thiên Yết rất bí ẩn và mạnh mẽ.
天蠍宮の人はとても神秘的で強い。
Cô ấy có ý chí cầu tiến mạnh mẽ.
彼女は強い向上心を持っている。
Cô ấy trông yếu đuối nhưng mạnh mẽ.
彼女は弱そうに見えるが強い。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |